Phạm trù hóa là gì? Các công bố khoa học về Phạm trù hóa
Phạm trù hóa là quá trình biến đổi hoặc định hình các giá trị, quan niệm, hoặc hành vi để phù hợp với quy chuẩn, quy tắc xã hội hoặc các yêu cầu của một nhóm cộ...
Phạm trù hóa là quá trình biến đổi hoặc định hình các giá trị, quan niệm, hoặc hành vi để phù hợp với quy chuẩn, quy tắc xã hội hoặc các yêu cầu của một nhóm cộng đồng. Thường thì phạm trù hóa có thể điều chỉnh, điều tiết hoặc giới hạn những quan niệm, hành vi, tư tưởng mà không tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Phạm trù hóa có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả đạo đức, luật pháp, giáo dục và xã hội học.
Phạm trù hóa là quá trình xã hội hóa các giá trị, quan niệm, hoặc hành vi cá nhân để phù hợp với quy chuẩn, quy tắc xã hội hoặc các yêu cầu của một nhóm cộng đồng cụ thể. Quá trình này có thể diễn ra thông qua các phương tiện giáo dục, hình phạt, thỏa thuận xã hội, áp lực nhóm hay sự ảnh hưởng của các tác nhân xã hội khác.
Có nhiều lý do và cách thức phạm trù hóa có thể xảy ra. Một trong những lý do phổ biến là để đảm bảo sự hòa hợp xã hội và ổn định, khi mà một nhóm cần phải định rõ các động cơ, hành vi và quy tắc chung. Phạm trù hóa cũng có thể xảy ra để bảo vệ các giá trị, quyền lợi và sự bình đẳng của các thành viên trong cộng đồng, giúp duy trì một trật tự xã hội bền vững.
Trong quá trình phạm trù hóa, các giá trị, quan niệm, và hành vi cá nhân có thể trở thành chuẩn mực xã hội. Việc tuân thủ hay vi phạm các chuẩn mực này sẽ tác động đến việc chấp nhận và sự thừa nhận từ phía cộng đồng. Các tác nhân xã hội như gia đình, trường học, chính phủ, tôn giáo và các tổ chức xã hội khác có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Tuy nhiên, phạm trù hóa cũng có thể có những hạn chế và vấn đề tiềm tàng. Việc áp đặt quy chuẩn và giới hạn quá mức có thể dẫn đến sự hạn chế tự do cá nhân, làm mất đi sự đa dạng và sáng tạo. Đồng thời, phạm trù hóa cũng có thể góp phần vào việc duy trì hoặc gia tăng bất bình đẳng và sự kì thị trong xã hội.
Trong quá trình phạm trù hóa, các giá trị, quan niệm, và hành vi cá nhân được tạo ra hoặc thích nghi để tuân thủ các quy tắc xã hội, chuẩn mực đạo đức hoặc lẽ thường của một nhóm cộng đồng. Đây là một quá trình mà cá nhân hoặc tập thể thay đổi, điều chỉnh hoặc giới hạn các giá trị, quan niệm và hành vi của mình để phù hợp với quy luật xã hội và yêu cầu của môi trường xã hội mà họ sống.
Phạm trù hóa có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, bao gồm đạo đức, luật pháp, giáo dục và xã hội học. Ví dụ, trong lĩnh vực đạo đức, phạm trù hóa xảy ra khi một cá nhân thay đổi quan điểm, hành vi hoặc giá trị của mình để tuân thủ đạo đức xã hội. Trong luật pháp, phạm trù hóa liên quan đến việc tuân thủ các quy định, quy luật, và quyền lợi của xã hội. Trong giáo dục, phạm trù hóa diễn ra khi học sinh được đào tạo và hình thành để tuân thủ các quy tắc, quy chuẩn và giá trị xã hội.
Phạm trù hóa có thể diễn ra thông qua nhiều phương thức và tác nhân khác nhau. Các phương tiện giáo dục, như trường học, có thể được sử dụng để truyền đạt quy tắc xã hội, chuẩn mực, và giá trị cho các thế hệ trẻ. Hình phạt và hệ thống pháp luật cũng có thể áp dụng để giáo huấn và định hình lại hành vi xã hội. Áp lực của các nhóm xã hội và tác động của các tác nhân xã hội khác, như gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, cũng có thể góp phần vào sự phạm trù hóa của cá nhân.
Tuy nhiên, phạm trù hóa cũng có những hạn chế và vấn đề tiềm tàng. Việc áp đặt và tuân theo quy chuẩn xã hội có thể làm mất đi sự đa dạng và sự tự do cá nhân. Ngoài ra, phạm trù hóa cũng có thể dẫn đến bất bình đẳng, kì thị và gây ra sự chia rẽ trong xã hội nếu các quy chuẩn và giá trị xã hội không công bằng và không đáp ứng nhu cầu của tất cả các thành viên trong xã hội.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "phạm trù hóa":
Dữ liệu đã được thu thập về sự có mặt của các sản phẩm phụ khử trùng (DBPs) trong nước uống và ảnh hưởng của các quy trình xử lý đến sự hình thành và kiểm soát DBP. Ba mươi lăm cơ sở xử lý nước đã được chọn để cung cấp một phạm vi rộng lớn về chất lượng nước nguồn và các quy trình xử lý. Trihalomethanes là lớp DBP lớn nhất được phát hiện (trên cơ sở trọng lượng) trong nghiên cứu này, với axit haloacetic là phân đoạn DBP quan trọng tiếp theo. Formaldehyde và acetaldehyde, các sản phẩm phụ của quá trình ozonation, cũng đã được chứng minh là được sản xuất thông qua quá trình clo hóa. Cyanogen chloride được phát hiện là sản phẩm ưu tiên trong nước đã được cloamin hóa.
Tăng cường mức độ tinh bột không tiêu hóa được ở cuối ruột non và do đó đi vào đại tràng (‘tinh bột kháng’) là một cơ hội lớn để cải thiện hồ sơ dinh dưỡng của thực phẩm.
Số lượng ngày càng tăng các sản phẩm phụ chứa clo từ các thực hành khử trùng sẽ được quy định theo các sửa đổi năm 1986 của Đạo luật Nước Uống An Toàn. Do đó, ozon đang được sử dụng ngày càng nhiều để kiểm soát trihalomethanes và các sản phẩm phụ khử trùng (DBPs) khác. Để đánh giá tác động của việc ozon hóa đối với sự hình thành và kiểm soát DBPs trong nước uống, các nghiên cứu đã được tiến hành tại bốn nhà máy cấp nước. Các điều chỉnh điều trị đã được thực hiện trên các dây chuyền xử lý tại mỗi nhà máy, ở quy mô đầy đủ hoặc thử nghiệm, để kết hợp ozon vào quy trình xử lý. Mẫu nước đã được thu thập trước và sau khi ozon được thêm vào dây chuyền xử lý và được phân tích để xác định các DBPs được chọn. Nói chung, các dây chuyền xử lý sử dụng ozon hóa tiếp theo là clo hóa ammoniac là hiệu quả nhất trong việc giảm trihalomethanes và các DBPs halogen hóa khác. Tuy nhiên, một số hợp chất như chloropicrin và aldehydes lại có sự gia tăng.
Đánh giá chuyển hóa thuốc và dược động học (DMPK) đã trở thành một lĩnh vực quan tâm trong giai đoạn đầu của quá trình phát hiện thuốc hiện nay. Việc sử dụng mô hình hóa bằng máy tính để dự đoán các thuộc tính DMPK và độc tính của thư viện sản phẩm tự nhiên từ cây thuốc ở Trung Phi (được gọi là ConMedNP). Chất liệu từ một số nguồn cây hiện nay được sử dụng trong Y học cổ truyền châu Phi.
Các phương pháp dựa trên máy tính đang từ từ chiếm ưu thế trong lĩnh vực này và thường được sử dụng như là tiêu chí sơ bộ để loại bỏ các hợp chất có khả năng trình bày các hồ sơ dược động học không thú vị và mức độ độc tính không chấp nhận được trong danh sách các ứng viên thuốc tiềm năng, từ đó giảm chi phí phát hiện thuốc.
Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi trình bày một đánh giá
Các trứng cá đã qua chế biến đang ngày càng trở nên quan trọng trong thị trường thực phẩm hiện đại, thường xuyên được sử dụng như một thành phần trong chế biến thực phẩm và như là các sản phẩm thay thế cho cá hồi. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định các vấn đề về chất lượng, khả năng truy xuất nguồn gốc và an toàn liên quan đến các sản phẩm trứng cá đã qua chế biến từ các loài khác nhau. Kết quả thu được cho phép phân biệt trứng có nguồn gốc từ các loài cá khác nhau và phân loại giữa trứng cá và các mẫu cá hồi thu được từ bốn loài cá tầm khác nhau. Chúng tôi nhận thấy trứng có xu hướng nhóm theo thói quen sinh thái và sinh sản của các loài cá. Chúng tôi đã nêu bật sự khác biệt giữa trứng có nguồn gốc từ cá nuôi và cá nước ngọt, được làm giàu n6 axit béo không bão hòa đa (PUFAs), và tất cả các trứng khác, trong đó n3 PUFAs chiếm ưu thế. Ngoài ra, chúng tôi đã đánh giá trứng cá đã qua chế biến từ góc độ an toàn thực phẩm, kết hợp phân tích vi sinh học với việc xác định các axit hữu cơ, được sử dụng trong một số sản phẩm như là các chất bảo quản được phép. Đặc điểm vi sinh đã chứng minh mức độ vệ sinh chung tốt cho những sản phẩm này. Việc xác định các axit hữu cơ cho thấy giá trị đạt yêu cầu theo quy định của Liên minh Châu Âu (EU) trong hầu hết các mẫu; trong một số trường hợp, chúng tôi phát hiện sự không khớp giữa các axit hữu cơ được phát hiện và những gì đã được ghi trên nhãn. Các trứng cá đã qua chế biến có thể coi là một sản phẩm an toàn có thể cung cấp cho chế độ dinh dưỡng của con người một hàm lượng quý giá của các axit béo thiết yếu.
Tổng hợp xanh các hạt nano bạc (AgNPs) đã trở nên phổ biến nhờ phương pháp tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường liên quan đến nó. Mục tiêu của nghiên cứu là tổng hợp các hạt nano bạc bằng cách sử dụng tinh chất vỏ lựu (PPE), quercetin (Q) và axit gallic (GA) và đánh giá hoạt động chống oxy hóa, kháng khuẩn và độc tính của chúng.
Thay đổi màu sắc mạnh từ vàng sang nâu, sự xuất hiện của một đỉnh trong phổ UV ở khoảng 413–425 nm, và bốn đỉnh mạnh trong phổ XRD phù hợp với tinh thể bạc tham chiếu đã xác nhận sự hình thành của AgNPs. Phân tích SEM và TEM cho thấy các hạt chủ yếu có hình dạng cầu với một số tập hợp. Kích thước trung bình phân bố hạt và tiềm điện zeta được tìm thấy lần lượt là 43,6 nm và -18,01 mV, 31,6 nm và -21,5 mV, và 21,7 nm và -27,9 mV cho Q-AgNPs, P-AgNPs và GA-AgNPs. P-AgNPs cho thấy hoạt động chống oxy hóa in vitro xuất sắc (84,85–89,20%) và hoạt động độc tính (100% tử vong). P-AgNPs và GA-AgNPs thể hiện hoạt động kháng khuẩn tốt chống lại bốn chủng vi khuẩn so với kháng sinh tham chiếu nhưng Q-AgNPs không thể ức chế sự phát triển của
Tinh chất vỏ lựu Oman dường như là một nguồn tiềm năng và thay thế cho việc tổng hợp xanh các hạt nano bạc ổn định ngoại bào đơn giản, một nồi, thân thiện với môi trường. Các hạt nano được tổng hợp có tiềm năng phát triển thành các tác nhân kháng khuẩn và chất chống oxy hóa khả thi.
Ấu trùng Anisakidae thuộc các chi Anisakis và Pseudoterranova là nguyên nhân chính gây ra zoonosis lây truyền qua sản phẩm cá (anisakidosis). Chúng được tiếp nhận từ việc tiêu thụ cá biển hoặc mực sống hoặc chưa chín kỹ, ấu trùng anisakid có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như anisakiasis dạ dày hoặc ruột và các rối loạn dị ứng tiêu hóa. Theo quy định hiện hành của EU, các sản phẩm cá tươi phải được kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện sự hiện diện có thể của ký sinh trùng có thể nhìn thấy. Tuy nhiên, phương pháp thị giác không đủ độ chính xác để phát hiện ấu trùng ký sinh trùng trong các món ăn có chứa hải sản sống hoặc gần như sống, do đó rõ ràng là hệ thống kiểm soát chính thức cần có khả năng sử dụng một kỹ thuật phân tích hiệu quả nhất. Trong công trình này, các tác giả đã xây dựng và xác thực một phương pháp phân tích, bao gồm tiêu hóa nhân tạo và việc sử dụng máy khuấy từ gia nhiệt, dựa trên Quy định của EU số 2075/2005. Các ấu trùng được tách riêng sau đó sẽ được xác định hình thái học ở mức độ chi bằng cách sử dụng kính hiển vi quang học. Phương pháp này đã chứng minh là phù hợp để phát hiện cả ấu trùng sống và chết của Anisakidae trong thực phẩm sẵn sàng ăn có chứa cá sống hoặc động vật có vỏ và nhanh chóng, chính xác. Phương pháp này thể hiện mức độ nhạy cảm và đặc hiệu cao, và tính khả thi của việc sử dụng nó trong kiểm soát thực phẩm chính thức đã được xác nhận. Việc sử dụng phương pháp này nên được tích hợp một cách hệ thống vào các chương trình giám sát cụ thể nhằm kiểm soát các sản phẩm thực phẩm có chứa cá sống.
Việc đánh giá một cách hiệu quả các chương trình giáo dục có thể cung cấp những hướng dẫn quý giá cho các nhà quản lý giáo dục đang quan tâm đến các kế hoạch nâng cao nội dung. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào các khóa học tiếng Anh chuyên ngành (ESP) cho sinh viên ngành kỹ thuật, nhằm đánh giá hiệu quả của việc giảng dạy tiếng Anh kỹ thuật trong bối cảnh học thuật của Iran. Sử dụng khung đánh giá kết hợp, nghiên cứu đã khám phá hiệu quả của các khóa học bằng cách tìm hiểu quan điểm của giảng viên ESP và sinh viên kỹ thuật về ba lĩnh vực chính bao gồm sự đáp ứng nhu cầu, tính xác thực của nội dung và sự tự chủ của người học. Mục tiêu thứ hai của nghiên cứu là xem xét liệu có sự khác biệt đáng kể nào giữa sinh viên và giảng viên về quan điểm của họ đối với các khoá học đang được điều tra hay không. Để đạt được mục tiêu đó, một bảng câu hỏi do nhà nghiên cứu tự thiết kế đã được phát cho 796 sinh viên kỹ thuật và 54 giảng viên ESP được chọn ngẫu nhiên từ 20 trường đại học tại Iran. Phân tích mô tả dữ liệu khảo sát cho thấy sự đồng thuận chung về sự không đáp ứng một số nhu cầu của người học như những nhu cầu liên quan đến mục tiêu học tập, năng lực sản xuất, hệ thống giám sát và cơ sở vật chất giáo dục. Ngoài ra, hai nhóm tham gia có quan điểm khác biệt đáng kể về tính xác thực của nội dung giảng dạy cũng như sự đáp ứng của các nhu cầu mục tiêu. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các nhà chức trách địa phương điều chỉnh phương pháp giảng dạy ESP hiện tại ở Iran nhằm phù hợp với nhu cầu chính đáng của sinh viên.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10